Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A
Học thuật A-
Ngoại khóa B+
Cộng đồng C
Đánh giá B+
Trường Trung học Canterbury thành lập vào năm 1977, tọa lạc tại Fort Wayne, Indiana, Hoa Kỳ. Đây là trường dự bị đại học tư thục dành cho cả nam và nữ. Trường cung cấp các khóa học toàn diện và có hệ thống để trang bị đầy đủ cho việc nhập học của học sinh, đồng thời phương pháp chia lớp học thành các nhóm nhỏ giúp mỗi học sinh đều nhận được sự quan tâm và hỗ trợ đầy đủ. Nhà trường cam kết phát huy tối đa tiềm năng của học sinh và đào tạo từng học sinh theo nhu cầu và nguyện vọng của gia đình và bản thân các em. Thông qua môi trường học tập đầy thử thách, đa dạng và nhận được sự hỗ trợ cao này, nhà trường sẽ mang đến cho học sinh những cơ hội giáo dục và việc làm đầy hứa hẹn trong tương lai. Trường Canterbury được chứng nhận bởi Hiệp hội các trường độc lập Trung Mỹ (ISACS) và là thành viên của Hiệp hội tư vấn đại học quốc gia cho các trường độc lập (ACCIS). Ngoài ra, trường hiện là một trong những trường thành viên của Khóa học hợp tác trực tuyến Malone (MSON).
Xem thêm
Thông Tin Trường Canterbury School - IN Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN Canterbury School - IN

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
820
Học sinh quốc tế
2%
Tỷ lệ giáo viên cao học
74%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
18
Điểm SAT
1289
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú K-12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2017-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 2
#3 Stanford University 2
#6 University of Chicago 3
#7 Johns Hopkins University 2
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 5
#10 Northwestern University 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 3
#15 Rice University 1
#15 Washington University in St. Louis 3
LAC #3 Pomona College 1
#17 Cornell University 2
#18 Columbia University 1
#18 University of Notre Dame 6
#20 University of California: Berkeley 5
LAC #4 Swarthmore College 2
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 6
#25 University of Southern California 4
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 Carleton College 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#36 University of Rochester 2
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 5
#44 Case Western Reserve University 8
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#48 Hillsdale College 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 50
#51 Villanova University 2
#55 Pepperdine University 1
#55 University of Miami 2
#55 University of Washington 2
#55 Wabash College 5
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 3
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#63 Lawrence University 2
LAC #13 Vassar College 1
#67 Texas A&M University 1
#70 Wofford College 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 86
#72 Reed College 1
LAC #15 Davidson College 1
#77 Baylor University 4
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 2
#81 Beloit College 1
#83 University of Iowa 1
#85 Lake Forest College 1
#89 Elon University 2
#89 Howard University 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 Colgate University 1
LAC #18 Haverford College 1
LAC #18 University of Richmond 2
Auburn University 2
#97 New Jersey Institute of Technology 1
#97 University of San Diego 2
#100 Saint Mary's College 3
#102 Hope College 1
#105 Miami University: Oxford 7
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 3
#105 University of Denver 2
#105 University of Oregon 1
#115 Loyola University Chicago 3
#115 University of South Carolina: Columbia 1
Arizona State University 1
#121 University of Kansas 1
#121 University of Missouri: Columbia 1
#127 University of Dayton 1
LAC #26 Berea College 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 California State University: Long Beach 1
#137 DePaul University 5
#137 University of Alabama 2
#137 University of Kentucky 1
#142 Franklin College 2
#151 University of Cincinnati 15
#151 University of Mississippi 1
LAC #31 Kenyon College 3
#166 Bradley University 2
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 Xavier University 5
#176 University of Arkansas 1
#176 Valparaiso University 3
#182 Belmont University 4
LAC #39 Denison University 3
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 2
#202 University of Wyoming 1
#212 Ball State University 6
#212 University of Missouri: St. Louis 1
LAC #45 DePauw University 5
#234 Pace University 1
LAC #48 Whitman College 1
LAC #51 Dickinson College 1
LAC #55 Connecticut College 1
Anderson University 1
Benedictine College 1
Berklee College of Music 1
Bowling Green State University: Firelands College 1
Butler University 7
California College of the Arts 1
Carthage College 1
Cedarville University 1
Central Wyoming College 1
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Colorado Mesa University 1
Columbia College Chicago 2
Community College of Rhode Island 1
Emerson College 1
Flagler College 1
Florida Gulf Coast University 1
Franklin & Marshall College 1
Grace College 2
High Point University 1
Huntington University 2
Iowa State University 3
Ivy Tech Community College: Southwest 1
Jacksonville University 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Kettering University 1
Loyola University Maryland 1
Manchester University 5
McGill University 1
Milwaukee School of Engineering 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 2
Pratt Institute 1
Purdue University Fort Wayne 10
Rose-Hulman Institute of Technology 3
Savannah College of Art and Design 2
School of the Art Institute of Chicago 1
Sonoma State University 1
Taylor University 1
Texas A&M International University 1
The King's College 1
Trine University 4
United States Military Academy 1
University of Arkansas: Community College at Morrilton 1
University of California: Santa Cruz 2
University of Colorado Boulder 3
University of Evansville 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 2
University of Maryland: College Park 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of Saint Francis 6
University of Tennessee: Knoxville 1
University of the District of Columbia 1
Western Washington University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017-2022 2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 338 23 291 233 22
#1 Princeton University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1
#3 Stanford University 2 2 2 1 trúng tuyển 7
#3 Harvard College 2 4 4 1 trúng tuyển 11
#6 University of Chicago 3 1 2 2 1 trúng tuyển 9
#7 University of Pennsylvania 1 1 2
#7 Johns Hopkins University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#9 California Institute of Technology 1 1
#10 Northwestern University 1 2 4 7
#10 Duke University 5 1 4 3 1 trúng tuyển 14
#13 Vanderbilt University 3 2 4 1 trúng tuyển 10
#13 Brown University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#15 Rice University 1 1 2
#15 Washington University in St. Louis 3 2 4 9
#17 Cornell University 2 3 3 1 trúng tuyển 9
#18 Columbia University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#18 University of Notre Dame 6 7 7 1 trúng tuyển 21
#20 University of California: Berkeley 5 5 7 1 trúng tuyển 18
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1
#22 Emory University 1 1
#22 Carnegie Mellon University 1 2 1 trúng tuyển 4
#22 Georgetown University 1 1 2
#25 University of Michigan 6 1 6 5 1 trúng tuyển 19
#25 New York University 1 2 1 trúng tuyển 4
#25 University of Virginia 1 1 2
#25 University of Southern California 4 4 4 12
#29 University of Florida 1 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 1 3
#29 Wake Forest University 1 1 2 1 trúng tuyển 5
#32 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1
#34 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#36 University of Rochester 2 1 1 4
#38 University of Wisconsin-Madison 1 1 1 2 1 trúng tuyển 6
#38 University of Texas at Austin 1 1 1 3
#38 University of California: Davis 2 2
#41 Boston University 5 6 6 1 trúng tuyển 18
#44 Georgia Institute of Technology 1 1
#44 Case Western Reserve University 8 1 5 6 1 trúng tuyển 21
#44 Northeastern University 1 1 1 3
#51 Villanova University 2 1 1 4
#51 Lehigh University 1 1 2
#51 Purdue University 50 1 55 1 107
#55 Pepperdine University 1 1 1 3
#55 University of Miami 2 2 2 6
#55 University of Washington 2 2 1 5
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 2
#62 Syracuse University 3 4 4 11
#62 George Washington University 1 1 2
#67 Texas A&M University 1 1
#72 Fordham University 1 1
#72 Indiana University Bloomington 86 1 73 64 224
#72 Southern Methodist University 1 1 2
#77 Baylor University 4 1 3 3 11
#77 Clemson University 1 1 2
#77 Michigan State University 2 1 1 4
#77 Loyola Marymount University 1 1 1 3
#83 University of Iowa 1 1
#89 Elon University 2 2 1 5
#89 Colorado School of Mines 1 1
#89 Texas Christian University 1 1
#89 Howard University 1 1 2
#97 New Jersey Institute of Technology 1 1
#97 University of San Diego 2 1 1 4
#97 Auburn University 2 2 2 6
#105 Rochester Institute of Technology 1 1 1 3
#105 University of Oregon 1 1
#105 Miami University: Oxford 7 1 9 11 28
#105 Saint Louis University 1 1 2 4
#105 University of Arizona 3 2 2 7
#105 University of Denver 2 2 2 6
#115 Loyola University Chicago 3 2 2 7
#115 University of South Carolina: Columbia 1 1
#121 Arizona State University 1 1 1 3
#121 University of Kansas 1 1
#121 University of Missouri: Columbia 1 1 1 3
#127 University of Dayton 1 2 2 5
#137 California State University: Long Beach 1 1 1 3
#137 University of Kentucky 1 1
#137 DePaul University 5 3 4 12
#137 University of Alabama 2 1 1 1 5
#151 University of Cincinnati 15 1 12 10 38
#151 University of Mississippi 1 2 2 5
#166 Bradley University 2 2 1 5
#166 Virginia Commonwealth University 1 1
#166 Hofstra University 1 1
#166 Quinnipiac University 1 1 2
#166 Xavier University 5 6 11
#176 Valparaiso University 3 3 3 9
#176 University of Arkansas 1 1 2
#176 University of Massachusetts Lowell 1 1 2
#182 Belmont University 4 1 3 4 12
#202 Florida Agricultural and Mechanical University 1 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 2 2
#202 University of Wyoming 1 1 2
#212 University of Missouri: St. Louis 1 1 1 3
#212 Ball State University 6 2 8
#234 Pace University 1 1 2
#263 Grand Valley State University 1 1
#317 Walsh University 1 1 2
University of Tennessee: Knoxville 1 1
University of California: Santa Cruz 2 2 2 6
Iowa State University 3 1 1 1 6
Penn State University Park 2 2 2 6
University of Colorado Boulder 3 1 2 2 8
University of Maryland: College Park 1 1 1 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 3 3 7
University of Minnesota: Twin Cities 1 1
College of William and Mary 1 1 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 2 2
Florida Gulf Coast University 1 1 1 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017-2022 2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 48 3 59 66 1
#3 Pomona College 1 1 1 3
#4 Swarthmore College 2 2 1 5
#5 Wellesley College 2 2 4
#6 Carleton College 1 1 2 4
#6 United States Naval Academy 1 1 1 3
#13 Vassar College 1 1 1 3
#15 Davidson College 1 1 2
#18 Colgate University 1 1 1 3
#18 Haverford College 1 1 1 3
#18 University of Richmond 2 3 3 8
#18 United States Air Force Academy 1 1
#26 Berea College 1 1 1 3
#27 Colorado College 1 1
#27 Macalester College 1 1
#31 Kenyon College 3 2 1 6
#39 Denison University 3 3 2 8
#45 Furman University 1 1 2
#45 DePauw University 5 7 12
#48 Whitman College 1 1 2
#48 Hillsdale College 1 1 1 3
#51 Dickinson College 1 1 2
#55 Centre College 1 1 2
#55 Rhodes College 1 1
#55 Wabash College 5 1 8 8 22
#55 Connecticut College 1 1
#61 Gettysburg College 1 2 3
#63 Lawrence University 2 1 1 4
#70 Wofford College 1 1 1 3
#72 Reed College 1 1 2
#81 Beloit College 1 1 1 3
#85 Lake Forest College 1 1 1 3
#94 Lewis & Clark College 1 1 2
#100 Saint Mary's College 3 4 7
#102 Hope College 1 2 3 6
#111 Ohio Wesleyan University 1 1
#130 Eckerd College 1 1
#136 Albion College 2 2
#142 Franklin College 2 2 15 19
#147 Wittenberg University 1 2 3
#149 University of Mary Washington 1 1 2
Franklin & Marshall College 1 1
The King's College 1 1 2
ave maria university 2 2
United States Military Academy 1 1 1 1 trúng tuyển 4
Oglethorpe University 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2017-2022 2021 2016-2020 2015-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#3 McGill University 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Psychology Tâm lý học
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Psychology Tâm lý học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Cheerleading Đội cổ động viên
Crew Đua thuyền
Fencing Đấu kiếm
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Track and Field Điền kinh
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(9)
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Painting Hội họa
Pottery Nghệ thuật gốm
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(14)
Anatomy Club
Art Club
Asian Cultures Club
Environmental Club
Film Club
French Club
Anatomy Club
Art Club
Asian Cultures Club
Environmental Club
Film Club
French Club
Guatemala Club Latin Club
OC Theater Club
Robotics
Science Fiction & Fantasy Club
Ski Club
St. Bede Club
St. Benedict
the Moor Club
Xem tất cả

Thông tin liên hệ

260-436-0746
jmorales@canterburyschool.org
Nổi bật
Trường nội trú
Gilmour Academy United States Flag
Nổi bật
Trường ngoại trú
Carmel Catholic High School United States Flag
B+ 5.0 (5 Bình luận)

Hỏi đáp về Canterbury School - IN

01.
Các thông tin cơ bản về trường Canterbury School - IN.
Canterbury School - IN là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Indiana, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1977, và hiện có khoảng 820 học sinh, với khoảng 2.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.canterburyschool.org.
02.
Trường Canterbury School - IN có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Canterbury School - IN cung cấp 18 môn AP.

Trường Canterbury School - IN cũng có 74% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
03.
Học sinh trường Canterbury School - IN thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 6.45% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 18.28% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 1.88% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Canterbury School - IN tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
04.
Yêu cầu tuyển sinh của Canterbury School - INbao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Canterbury School - INcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá (chẳng hạn như TOEFL và SSAT), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
05.
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Canterbury School - IN là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Canterbury School - IN cho năm 2024 là $20,280, trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại jmorales@canterburyschool.org .
06.
Trường Canterbury School - IN toạ lạc tại đâu?
Trường Canterbury School - IN toạ lạc tại bang Bang Indiana , Hoa Kỳ.
07.
Mức độ phổ biến của trường Canterbury School - IN trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Canterbury School - IN hiện thuộc nhóm top 700 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Canterbury School - IN cũng được 11 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
08.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Canterbury School - IN?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Canterbury School - IN trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Canterbury School - IN tại địa chỉ: https://www.canterburyschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 260-436-0746.
09.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Canterbury School - IN?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Bethany Christian Schools,

10.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Canterbury School - IN là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Canterbury School - IN là A-.

Đánh giá theo mục của trường Canterbury School - IN bao gồm:
A Tốt nghiệp
A- Học thuật
B+ Ngoại khóa
C Cộng đồng
B+ Đánh giá

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
()