| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $76,100 |
| Tổng chi phí: | $76,100 |
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Harvard College | 1 + |
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
| #5 | Yale University | 1 + |
| #6 | Stanford University | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + |
| #9 | Northwestern University | 1 + |
| LAC #2 | Amherst College | 1 + |
| #13 | Dartmouth College | 1 + |
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Human Geography Địa lý và con người
|
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 2 Vật lý 2
|
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Statistics Thống kê
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Paddling Chèo ván đứng
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Baseball conditioning
|
Basketball Conditioning
|
|
Dance
|
Environmental Club
|
|
Go Green Club
|
Hawaiian Club
|
|
Baseball conditioning
|
Basketball Conditioning
|
|
Dance
|
Environmental Club
|
|
Go Green Club
|
Hawaiian Club
|
|
Individual Music Lessons
|
Individual Vocal Lessons
|
|
Intramurals
|
Ka Makani Flyers
|
|
Literary Magazine
|
Marine Expeditions
|
|
Outrigger canoe paddling
|
Paper Brigade (recycling club)
|
|
Photography Club
|
Recreational golf
|
|
Recreational Tennis
|
Red Cross Youth Group
|
|
Robotics Club
|
School of Rock (rock band)
|
|
Scuba
|
Soccer conditioning
|
|
Student Ambassadors
|
Student Council (government)
|
|
Students Against Destructive Decisions
|
Swimming conditioning
|
|
Vocal ensemble
|
Weights and conditioning
|
|
Yoga
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Recording Ghi âm
|
|
Songwriting Sáng tác
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
|
Sculpture Điêu khắc
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Storytelling Kể chuyện
|
|
Yearbook
|