Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | California Institute of Technology | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
LAC #19 | Colby College | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 12 | ||
#9 | California Institute of Technology | 1 | 1 | |
#13 | Brown University | 1 | 1 | 2 |
#17 | Cornell University | 1 | 1 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | |
#32 | Tufts University | 1 | 1 | |
#36 | Boston College | 1 | 1 | 2 |
#38 | University of California: Davis | 1 | 1 | |
#44 | Brandeis University | 1 | 1 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#62 | George Washington University | 1 | 1 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#67 | University of Connecticut | 1 | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | |
#72 | Rutgers University | 1 | 1 | |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | |
#83 | University of Iowa | 1 | 1 | |
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 1 | ||
#6 | Bowdoin College | 1 | 1 | |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | |
#24 | Colby College | 1 | 1 | |
#33 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | 2 |
#37 | Bucknell University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
BOOK CLUB
|
CHESS CLUB
|
CHRISTIAN OUTREACH
|
INTERNATIONAL THESPIAN SOCIETY
|
KEY CLUB
|
MATH LEAGUE
|
BOOK CLUB
|
CHESS CLUB
|
CHRISTIAN OUTREACH
|
INTERNATIONAL THESPIAN SOCIETY
|
KEY CLUB
|
MATH LEAGUE
|
MOCK TRIAL
|
MULTI-CULTURAL CLUB
|
NATURE CLUB
|
TRAVEL/LANGUAGE CLUB
|