Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Harvard College | 1 |
#3 | Stanford University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Brown University | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#29 | University of Florida | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
LAC #6 | Carleton College | 1 |
#32 | Tufts University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 |
#49 | University of Georgia | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
LAC #11 | Middlebury College | 1 |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
LAC #13 | Vassar College | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
LAC #15 | Grinnell College | 1 |
LAC #15 | Hamilton College | 1 |
LAC #18 | Barnard College | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
LAC #18 | Haverford College | 1 |
LAC #18 | University of Richmond | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
LAC #24 | Colby College | 1 |
LAC #27 | Colorado College | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 1 |
LAC #29 | Harvey Mudd College | 1 |
LAC #33 | Pitzer College | 1 |
LAC #33 | Scripps College | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
LAC #39 | Denison University | 1 |
LAC #39 | Lafayette College | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
LAC #39 | Trinity College | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
College of William and Mary | 1 | |
Franklin & Marshall College | 1 | |
Oberlin College | 1 | |
Union College | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 53 | 37 | 706 | 35 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 17 trúng tuyển | 1 | 19 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 14 trúng tuyển | 1 | 16 | |
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 28 trúng tuyển | 1 | 30 | |
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 13 trúng tuyển | 1 | 15 | |
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 1 | 13 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 21 trúng tuyển | 1 | 23 | |
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | |
#9 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | |
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 36 trúng tuyển | 1 | 38 | |
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 24 trúng tuyển | 1 | 26 | |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 16 trúng tuyển | 1 | 18 | |
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 18 trúng tuyển | 1 | 20 | |
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 277 trúng tuyển | 1 | 279 | |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 39 trúng tuyển | 1 | 41 | |
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 23 trúng tuyển | 1 | 25 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 34 trúng tuyển | 35 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 1 | 9 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 1 | 14 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 57 trúng tuyển | 1 | 59 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 15 trúng tuyển | 1 | 17 | |
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 11 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#55 | University of Washington | 1 | 1 | |||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#88 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#182 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#194 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 10 | 126 | 10 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 12 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 11 | |
#3 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 7 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 11 | |
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 | 7 | |
#6 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 9 | ||
#9 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 11 | |
#13 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 12 | |
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 11 | ||
#15 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 5 | ||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 11 | ||
#18 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 8 | ||
#18 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | ||
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 6 |
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 6 | ||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#29 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 8 | ||
#33 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#37 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#48 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Spelman College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Union College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Track and Field Điền kinh
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Track and Field Điền kinh
|
Cinema Society
|
ECO Club
|
Fall Play
|
Girls Who Code
|
History Bee & Bowl
|
Leadership Club
|
Cinema Society
|
ECO Club
|
Fall Play
|
Girls Who Code
|
History Bee & Bowl
|
Leadership Club
|
Math Club
|
Music Studio
|
Model UN
|
National Honor Society
|
NYSSEF
|
Science Fair
|
Red Hook Art Project
|
Homework Helpers
|
Scholastic Art & Writing Awards
|
Service Learning Project (SLP)
Spring Musical
|
Tournament Chess
|