순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#23 | Georgetown University | 1 |
#30 | University of Florida | 1 |
#35 | University of California: San Diego | 3 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#53 | Purdue University | 2 |
#58 | University of Washington | 1 |
#66 | George Washington University | 1 |
#74 | Clemson University | 6 |
#80 | Michigan State University | 1 |
#80 | North Carolina State University | 1 |
Auburn University | 1 | |
Arizona State University | 1 | |
#118 | University of South Carolina: Columbia | 16 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2018-2022 | 2020 | 2018 | 2016 | 2012-2013 | 총수 |
합계 | 84 | 36 | 30 | 31 | 28 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 개 이상 | 1 | ||||
#7 | Johns Hopkins University | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 2 | |||
#10 | Northwestern University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#10 | Duke University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#12 | Dartmouth College | 1 개 이상 | 1 | ||||
#15 | Rice University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 개 이상 | 1 | ||||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 개 이상 | 2 | |||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 4 | |
#25 | University of Michigan | 1 개 이상 | 1 | ||||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 3 | 1 개 이상 trúng tuyển | 5 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 3 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 개 이상 | 1 | ||||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 4 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#44 | Tulane University | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 2 | |||
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 2 | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 6 |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Pepperdine University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 개 이상 | 1 | ||||
#62 | Syracuse University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 개 이상 | 1 | ||||
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 3 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 6 | 1 개 이상 trúng tuyển | 8 | ||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#97 | Clark University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 개 이상 | 1 | ||||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 16 | 17 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 개 이상 | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Mercer University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | University of Houston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of North Carolina at Greensboro | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#250 | Central Michigan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#250 | University of North Dakota | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | Western Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#317 | East Tennessee State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Northern Colorado | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 4 | ||
Wingate University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Kennesaw State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | ||||
University of Wisconsin-Oshkosh | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 5 | |
Gardner-Webb University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 1 개 이상 | 4 | ||
Oral Roberts University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Georgia Southern University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2018-2022 | 2020 | 2018 | 2016 | 2012-2013 | 총수 |
합계 | 16 | 0 | 2 | 1 | 1 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 2 | |||
#15 | Davidson College | 1 개 이상 | 1 | ||||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#48 | Hillsdale College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Wofford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#120 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Presbyterian College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#147 | Covenant College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Georgetown College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
Maryville College | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2018-2022 | 2020 | 2018 | 2016 | 2012-2013 | 총수 |
합계 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Statistics 통계학
|
Calculus AB 미적분학 AB
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
United States History 미국역사학
|
Statistics 통계학
|
Calculus AB 미적분학 AB
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
United States History 미국역사학
|
European History 유럽 사학
|
United States Government and Politics 미국 정부와 정치학
|
Computer Science A 컴퓨터 과학 A
|
Baseball 야구
|
Basketball 농구
|
Cheerleading 치어리딩
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Golf 골프
|
Soccer 축구
|
Baseball 야구
|
Basketball 농구
|
Cheerleading 치어리딩
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Golf 골프
|
Soccer 축구
|
Softball 소프트볼
|
Swimming 수영과 다이빙
|
Tennis 테니스
|
Track and Field 육상 경기
|
Volleyball 배구
|
Wrestling 레슬링
|
Choir
|
Yearbook
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Band
|
Bible Studies
|
Choir
|
Yearbook
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Band
|
Bible Studies
|
Bowling Club
|
Math Team
|
Improv Club
|
Prayer Groups
|
Robotics Team
|
Science Team
|
Student Leadership
|
Super Fans
|
Theater
|
Young Life Discipleship
|
Sailing
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Band 밴드
|
Choir 합창
|
Guitar 기타
|
Music 음악
|
Music Theory 음악 이론
|
Theater 극장
|
Band 밴드
|
Choir 합창
|
Guitar 기타
|
Music 음악
|
Music Theory 음악 이론
|
Theater 극장
|
Drawing 그림
|
Photography 사진술
|
Art 예술
|