Or via social:

Giới thiệu trường

The Oakridge School has an educational philosophy that forms the basis for its academic program, goals, and objectives and is organized around the following mission statement: to inspire students to seek their full potential in academics, the arts, and athletics in a challenging and nurturing environment that cultivates social responsibility, mutual respect, and personal integrity.
Thông Tin Trường The Oakridge School Đầy Đủ Chính Thức Của Năm 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
N/A
Sĩ số học sinh
812
Học sinh quốc tế
N/A
Tỷ lệ giáo viên cao học
50%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Quỹ đóng góp
N/A
Số môn học AP
23
Điểm SAT
N/A
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú K-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2012-2016)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Yale University 1
#4 Columbia University 1
#4 University of Chicago 1
#7 Massachusetts Institute of Technology 1
#8 Duke University 1
#9 University of Pennsylvania 1
#10 Johns Hopkins University 1
#12 Dartmouth College 1
#12 Northwestern University 1
#15 Cornell University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
LAC #3 Swarthmore College 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
LAC #4 Wellesley College 1
#21 Emory University 1
#23 Carnegie Mellon University 1
#23 University of California: Los Angeles 1
#23 University of Southern California 1
#26 University of Virginia 1
#27 Tufts University 1
#29 University of Michigan 1
#30 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#32 New York University 1
#34 Brandeis University 1
#34 College of William and Mary 1
#36 Georgia Institute of Technology 1
#37 Case Western Reserve University 1
#37 University of California: Santa Barbara 1
#39 University of California: Irvine 1
#39 University of California: San Diego 1
#41 Boston University 1
#41 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#41 Tulane University 1
#41 University of California: Davis 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
LAC #9 Davidson College 1
#47 Lehigh University 1
#47 Northeastern University 1
#47 Penn State University Park 1
#51 University of Miami 1
#52 Ohio State University: Columbus Campus 1
#52 Pepperdine University 1
#52 University of Texas at Austin 1
#52 University of Washington 1
#57 George Washington University 1
#57 University of Connecticut 1
#60 Worcester Polytechnic Institute 1
LAC #12 Vassar College 1
#61 Clemson University 1
#61 Purdue University 1
#61 Syracuse University 1
#61 University of Georgia 1
#66 Brigham Young University 1
#66 Fordham University 1
#66 University of Pittsburgh 1
#69 University of Minnesota: Twin Cities 1
#70 Texas A&M University 1
#70 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
LAC #14 Hamilton College 1
LAC #14 Wesleyan University 1
#72 American University 1
#72 Rutgers University 1
#75 Indiana University Bloomington 1
#75 Michigan State University 1
#75 University of Massachusetts Amherst 1
#82 Texas Christian University 1
#82 University of California: Santa Cruz 1
#86 University of Tulsa 1
#89 University of Colorado Boulder 1
#89 University of Vermont 1
LAC #19 Colgate University 1
#96 Florida State University 1
#96 University of Alabama 1
#99 Drexel University 1
#99 Loyola University Chicago 1
LAC #22 United States Military Academy 1
LAC #23 Macalester College 1
LAC #23 Oberlin College 1
LAC #25 Colorado College 1
LAC #25 Kenyon College 1
LAC #32 Bucknell University 1
LAC #32 College of the Holy Cross 1
LAC #32 University of Richmond 1
LAC #35 Mount Holyoke College 1
LAC #37 Lafayette College 1
LAC #38 Skidmore College 1
LAC #38 Union College 1
LAC #43 Occidental College 1
LAC #45 Bard College 1
LAC #47 Gettysburg College 1
LAC #47 The University of the South 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2012-2016 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 68 70
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1
#3 Harvard College 1 1
#3 Yale University 1 1
#3 Stanford University 1 1
#6 University of Chicago 1 1 2
#7 University of Pennsylvania 1 1 2
#7 Johns Hopkins University 1 1 2
#10 Northwestern University 1 1 2
#10 Duke University 1 1 2
#12 Dartmouth College 1 1 2
#13 Vanderbilt University 1 1
#15 Washington University in St. Louis 1 1 2
#15 Rice University 1 1
#17 Cornell University 1 1 2
#18 University of Notre Dame 1 1 2
#18 Columbia University 1 1 2
#20 University of California: Los Angeles 1 1 2
#20 University of California: Berkeley 1 1 2
#22 Carnegie Mellon University 1 1 2
#22 Emory University 1 1 2
#25 University of Southern California 1 1 2
#25 New York University 1 1 2
#25 University of Michigan 1 1 2
#25 University of Virginia 1 1 2
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 2
#32 Tufts University 1 1
#32 University of California: Santa Barbara 1 1 2
#34 College of William and Mary 1 1
#34 University of California: San Diego 1 1 2
#34 University of California: Irvine 1 1 2
#36 Boston College 1 1
#36 University of Rochester 1 1
#38 University of Texas at Austin 1 1 2
#38 University of Wisconsin-Madison 1 1
#38 University of California: Davis 1 1 2
#41 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1
#41 Boston University 1 1 2
#44 Tulane University 1 1
#44 Brandeis University 1 1 2
#44 Georgia Institute of Technology 1 1
#44 Northeastern University 1 1 2
#44 Case Western Reserve University 1 1 2
#47 Penn State University Park 1 1 2
#49 University of Georgia 1 1
#51 Lehigh University 1 1 2
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 2
#51 Purdue University 1 1 2
#52 Ohio State University: Columbus Campus 1 1 2
#55 Pepperdine University 1 1 2
#55 Florida State University 1 1
#55 University of Washington 1 1 2
#55 University of Miami 1 1 2
#57 University of Maryland: College Park 1 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 2
#62 University of Pittsburgh 1 1 2
#62 George Washington University 1 1 2
#62 Syracuse University 1 1 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 2
#67 University of Connecticut 1 1 2
#67 Texas A&M University 1 1 2
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 1 2
#69 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 2
#72 Southern Methodist University 1 1
#72 Fordham University 1 1 2
#72 American University 1 1
#72 Rutgers University 1 1 2
#72 Indiana University Bloomington 1 1 2
#77 Baylor University 1 1
#77 Clemson University 1 1 2
#77 Michigan State University 1 1 2
#82 University of California: Santa Cruz 1 1
#83 University of Iowa 1 1
#89 University of Colorado Boulder 1 1 2
#89 Brigham Young University 1 1 2
#89 Texas Christian University 1 1 2
#105 Drexel University 1 1 2
#105 University of Denver 1 1
#115 Loyola University Chicago 1 1 2
#121 University of Vermont 1 1 2
#137 University of Tulsa 1 1
#137 University of Alabama 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2012-2016 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 24 26
#3 Pomona College 1 1
#4 Swarthmore College 1 1 2
#5 Wellesley College 1 1 2
#6 Carleton College 1 1
#6 United States Naval Academy 1 1
#9 Claremont McKenna College 1 1 2
#11 Washington and Lee University 1 1
#13 Vassar College 1 1 2
#15 Davidson College 1 1 2
#15 Hamilton College 1 1 2
#18 Colgate University 1 1 2
#18 University of Richmond 1 1 2
#18 Wesleyan University 1 1 2
#22 United States Military Academy 1 1 2
#23 Oberlin College 1 1 2
#27 Colorado College 1 1 2
#27 Macalester College 1 1 2
#31 Kenyon College 1 1
#33 College of the Holy Cross 1 1 2
#36 Mount Holyoke College 1 1
#37 Bucknell University 1 1 2
#37 Occidental College 1 1 2
#38 Union College 1 1 2
#39 Trinity College 1 1
#39 Skidmore College 1 1 2
#39 Lafayette College 1 1 2
#48 Whitman College 1 1
#51 The University of the South 1 1 2
#60 Bard College 1 1
#61 Gettysburg College 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Computer Science A Khoa học máy tính A
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Weightlifting Cử tạ
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(21)
Animal Club (Middle School)
Archery (Middle School)
Art clubs (Middle and Upper schools)
Babysitter's Club (Middle School)
Board Games Club (Middle School)
Calliope: An Annual Publication of the Arts
Animal Club (Middle School)
Archery (Middle School)
Art clubs (Middle and Upper schools)
Babysitter's Club (Middle School)
Board Games Club (Middle School)
Calliope: An Annual Publication of the Arts
Cards
Chess Club (Middle School)
Chinese Club
Color Guard
Computer Programming Team
Crossword ... club (Middle School)
Current Events Club
Debate Club (Middle School)
Destination Imagination (Middle and Upper schools)
Disc Golf (Middle School)
Drama Club
Drum Line
Drum Line Club (Middle School)
Equestrian Team & Riding Club
Fine Arts Literary Magazine--
Xem tất cả
Nổi bật
Nổi bật
Trường nội trú
Chaminade College Prep School United States Flag

Hỏi đáp về The Oakridge School

01.
Các thông tin cơ bản về trường The Oakridge School.
The Oakridge School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Arlington, Bang Texas, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1979, và hiện có khoảng 812 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.theoakridgeschool.org.
02.
Trường The Oakridge School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường The Oakridge School cung cấp 23 môn AP.

Trường The Oakridge School cũng có 50% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
03.
Học sinh trường The Oakridge School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2012-2016, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Yale University, Columbia University, University of Chicago, Massachusetts Institute of Technology và Duke University.
04.
Yêu cầu tuyển sinh của The Oakridge Schoolbao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường The Oakridge Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá (chẳng hạn như TOEFL và SSAT), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
05.
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường The Oakridge School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường The Oakridge School cho năm 2024 là $22,275, trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại awilson@theoakridgeschool.org .
06.
Trường The Oakridge School toạ lạc tại đâu?
Trường The Oakridge School toạ lạc tại bang Bang Texas , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Arlington, có khoảng cách chừng 6. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Arlington Municipal Airport làm điểm di chuyển.
07.
Mức độ phổ biến của trường The Oakridge School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường The Oakridge School hiện thuộc nhóm top 800 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường The Oakridge School cũng được 6 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
08.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường The Oakridge School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường The Oakridge School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường The Oakridge School tại địa chỉ: http://www.theoakridgeschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 817-451-4994.
09.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường The Oakridge School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Pantego Christian Academy, Key School and Burton Adventist Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Arlington. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Arlington.
10.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường The Oakridge School là ở mức nào?
Chúng tôi xin lỗi nhưng FindingSchool chưa đánh giá The Oakridge School, vui lòng kiểm tra lại sau.

Thành phố lớn lân cận

"Arlington là một thành phố ở bang Texas của nước Mỹ, nằm ở Quận Tarrant. Vào năm 2020, dân số của thàn phố là 394.266 người. Arlington là thành phố đông dân thứ 50 ở nước Mỹ, đông dân thứ 7 ở bang Texas.Arlington là quê hương của Đại học Texas tại Arlington - một trường đại học nghiên cứu đô thị lớn, nhà máy Arlington Assembly được sử dụng bởi General Motors, Ủy ban Điều tiết Hạt nhân Khu vực IV, hệ thống Texas Health Resources, tổ chức Mensa International và công ty D. R. Horton. Ngoài ra, Arlington còn tổ chức Texas Rangers tại Globe Life Field, Dallas Cowboys tại Sân vận động AT&T, Arlington Renegades tại Sân vận động Choctaw."

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 14,892
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 14%
Sân bay lân cận Sân bay Arlington
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
()