Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Washington University in St. Louis | 2 |
#17 | Cornell University | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 3 |
#20 | University of California: Los Angeles | 2 |
#22 | University of California: Berkeley | 2 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Michigan | 4 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | Boston College | 3 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#42 | Boston University | 4 |
#42 | Case Western Reserve University | 2 |
#42 | Tulane University | 2 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 22 |
LAC #9 | Carleton College | 1 |
LAC #9 | Middlebury College | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 |
#49 | Lehigh University | 1 |
#49 | Northeastern University | 3 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 7 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#49 | Purdue University | 6 |
#49 | Villanova University | 3 |
#55 | Santa Clara University | 4 |
#55 | University of Miami | 1 |
LAC #11 | United States Military Academy | 1 |
#59 | Syracuse University | 5 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#63 | St. Olaf College | 13 |
LAC #13 | Grinnell College | 1 |
#68 | Fordham University | 6 |
#68 | Kalamazoo College | 1 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 95 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#75 | Loyola Marymount University | 5 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#83 | Colorado School of Mines | 1 |
#83 | Texas Christian University | 2 |
LAC #17 | Colby College | 1 |
#93 | University of San Diego | 2 |
#103 | University of Illinois at Chicago | 2 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
LAC #30 | Kenyon College | 1 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 2 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #38 | Whitman College | 1 |
LAC #42 | Occidental College | 1 |
LAC #50 | Dickinson College | 1 |
Bemidji State University | 5 | |
University of Minnesota: Duluth | 30 | |
Winona State University | 16 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2018 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 201 | 193 | 170 | 19 | 21 | ||
#3 | Yale University | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#7 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#10 | Northwestern University | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | 2 | |||
#13 | Brown University | 1 | 1 | 2 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 2 trúng tuyển | 2 | 2 | 1 | 7 | |
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#18 | University of Notre Dame | 3 trúng tuyển | 4 | 3 | 1 | 1 | 12 |
#20 | University of California: Berkeley | 2 trúng tuyển | 2 | 2 | 1 | 7 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 2 trúng tuyển | 2 | 2 | 1 | 7 | |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#25 | University of Michigan | 4 trúng tuyển | 3 | 2 | 1 | 10 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | ||||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#36 | Boston College | 3 trúng tuyển | 4 | 4 | 1 | 12 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 22 trúng tuyển | 22 | 25 | 1 | 1 | 71 |
#41 | Boston University | 4 trúng tuyển | 2 | 4 | 1 | 1 | 12 |
#44 | Tulane University | 2 trúng tuyển | 2 | 1 | 5 | ||
#44 | Northeastern University | 3 trúng tuyển | 3 | 3 | 1 | 10 | |
#44 | Case Western Reserve University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 7 trúng tuyển | 3 | 3 | 13 | ||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#51 | Purdue University | 6 trúng tuyển | 6 | 1 | 1 | 14 | |
#51 | Villanova University | 3 trúng tuyển | 3 | 3 | 9 | ||
#55 | Florida State University | 1 | 1 | ||||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#55 | Santa Clara University | 4 trúng tuyển | 4 | 1 | 9 | ||
#62 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#62 | Syracuse University | 5 trúng tuyển | 5 | 5 | 15 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 95 trúng tuyển | 97 | 97 | 1 | 1 | 291 |
#72 | Fordham University | 6 trúng tuyển | 6 | 1 | 1 | 1 | 15 |
#72 | American University | 1 | 1 | ||||
#77 | Loyola Marymount University | 5 trúng tuyển | 5 | 1 | 11 | ||
#83 | Marquette University | 1 | 1 | ||||
#83 | University of Iowa | 1 | 1 | ||||
#89 | Texas Christian University | 2 trúng tuyển | 2 | 1 | 5 | ||
#89 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#97 | University of San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | 1 | 1 | 6 | |
#105 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 | ||||
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2018 | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 30 | 34 | 11 | 2 | 4 | ||
#6 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
#18 | Colgate University | 1 | 1 | ||||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | ||||
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 2 trúng tuyển | 2 | 4 | |||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#37 | Bucknell University | 1 | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||||
#48 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#51 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#63 | Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#63 | St. Olaf College | 13 trúng tuyển | 14 | 1 | 28 | ||
#68 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#81 | Earlham College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Jewelry Design Thiết kế trang sức
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Band
|
Bowling Club
|
Chess
|
Choir
|
Close-Up
|
Cooking Club
|
Band
|
Bowling Club
|
Chess
|
Choir
|
Close-Up
|
Cooking Club
|
Engineering Club
|
Friendship Club
|
Green Team
|
Intramural Badminton
|
League
|
Intramural Basketball
|
League
|
Investment Club
|
JROTC
|
Knowledge Bowl
|
Link Crew
|
Mandarin Club
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
National Honor Society
|
Newspaper (Chronicle)
|
Political Affairs Club
|
PRIDE
|
Relay for Life
|
Robotics Team
|
Science Olympiad
|
Ski/Snowboarding Club
|
Speech Team
|
Student Council
|
Table Tennis
|
Theater
|
Trap Shooting
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|