Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#17 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#25 | New York University | 1 | 1 |
#41 | Boston University | 1 | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 | 1 |
#89 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#105 | Drexel University | 1 | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#61 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|