순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#49 | University of Georgia | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
LAC #13 | Smith College | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
#72 | Reed College | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#72 | Southern Methodist University | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#83 | Gonzaga University | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
#84 | Bennington College | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#89 | Colorado School of Mines | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
LAC #18 | Barnard College | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
Auburn University | 1 | |
#97 | Clark University | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#107 | Whittier College | 1 |
#111 | Goucher College | 1 |
#115 | Creighton University | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
#127 | University of Oklahoma | 1 |
#137 | DePaul University | 1 |
#137 | George Mason University | 1 |
#137 | Seattle University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | University of the Pacific | 1 |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #33 | Pitzer College | 1 |
LAC #33 | Scripps College | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
LAC #39 | Denison University | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#250 | Regis University | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
#317 | Northern Arizona University | 1 |
Babson College | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Boise State University | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
Cardiff University | 1 | |
Chicago State University | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Cornish College of the Arts | 1 | |
De Montfort University | 1 | |
Dominican University of California | 1 | |
Eastern Washington University | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Evergreen State College | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Holy Names University | 1 | |
LIU Brooklyn | 1 | |
Louisiana State University at Eunice | 1 | |
Manhattan College | 1 | |
Marist College | 1 | |
Menlo College | 1 | |
Mount Saint Mary's University | 1 | |
Notre Dame de Namur University | 1 | |
Oberlin College | 1 | |
Pacific Lutheran University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Joseph's University | 1 | |
Saint Mary's College of California | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
St. John's University | 1 | |
The Citadel | 1 | |
University of California San Francisco | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Maryland: College Park | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of North Carolina at Asheville | 1 | |
University of Northern Colorado | 1 | |
University of Portland | 1 | |
University of Victoria | 1 | |
Woodbury University | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 총수 |
합계 | 93 | 101 | 93 | 74 | ||
#1 | Princeton University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#3 | Yale University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#6 | University of Chicago | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#7 | Johns Hopkins University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#10 | Northwestern University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#15 | Rice University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#18 | Columbia University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#18 | University of Notre Dame | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of California: Berkeley | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#22 | Georgetown University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#25 | University of Virginia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#29 | University of Florida | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#32 | Tufts University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#49 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#51 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#55 | Santa Clara University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#55 | University of Miami | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#62 | Syracuse University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#67 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#83 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#89 | Howard University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#91 | University of California: Riverside | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#97 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#104 | University of California: Merced | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#115 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#121 | Temple University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#121 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#127 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#137 | Drake University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#151 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#151 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#151 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#166 | Kansas State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#166 | California State University: Fullerton | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#182 | Adelphi University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#202 | La Salle University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#202 | Loyola University New Orleans | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#212 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#250 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#263 | University of Missouri: Kansas City | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#263 | Montana State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#317 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
University of Northern Colorado | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
long island university-liu post | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
Lesley University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 총수 |
합계 | 26 | 19 | 15 | 22 | ||
#2 | Amherst College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#6 | Bowdoin College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#6 | Carleton College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Middlebury College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#13 | Vassar College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Hamilton College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Grinnell College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Davidson College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#18 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#18 | Haverford College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#18 | Colgate University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Colby College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#25 | Bates College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#29 | Harvey Mudd College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#33 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#38 | Franklin & Marshall College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 |
#48 | Whitman College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#61 | Gettysburg College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | Knox College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#84 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#85 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#94 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |
#107 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#111 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#120 | Hampshire College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||
#124 | Westmont College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 총수 |
합계 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#13 | University of Victoria | 1 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 총수 |
합계 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
#22 | Cardiff University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#80 | De Montfort University | 1 trúng tuyển | 1 |
French Language and Culture 프랑스어와 문화
|
Spanish Language and Culture 스페인어와 문화
|
Spanish Literature and Culture 스페인 문학과 문화
|
Biology 생물학
|
Chemistry 화학
|
Physics 1 물리학1
|
French Language and Culture 프랑스어와 문화
|
Spanish Language and Culture 스페인어와 문화
|
Spanish Literature and Culture 스페인 문학과 문화
|
Biology 생물학
|
Chemistry 화학
|
Physics 1 물리학1
|
Calculus AB 미적분학 AB
|
Calculus BC 미적분학 BC
|
Computer Science Principles 컴퓨터 과학 원리
|
Psychology 심리학
|
United States Government and Politics 미국 정부와 정치학
|
United States History 미국역사학
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
English Literature and Composition 영어문학과 작문
|
Art History 예술사
|
Studio Art: 2-D Design 스튜디오 아트: 2D 디자인
|
Studio Art: Drawing 스튜디오 아트: 드로잉
|
Computer Science A 컴퓨터 과학 A
|
Human Geography 인문지리학
|
Studio Art: 3-D Design 스튜디오 아트: 3D 디자인
|
Basketball 농구
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Diving 다이빙
|
Golf 골프
|
Lacrosse 라크로스
|
Soccer 축구
|
Basketball 농구
|
Cross Country 크로스 컨트리
|
Diving 다이빙
|
Golf 골프
|
Lacrosse 라크로스
|
Soccer 축구
|
Softball 소프트볼
|
Swimming 수영과 다이빙
|
Tennis 테니스
|
Track and Field 육상 경기
|
Volleyball 배구
|
Water Polo 수구
|
Cheerleading 치어리딩
|
Dance 춤
|
Graphic Design 그래픽 디자인
|
Photography 사진술
|
Video Production 비디오 제작
|
Art 예술
|
Performing 공연
|
Dance 춤
|
Graphic Design 그래픽 디자인
|
Photography 사진술
|
Video Production 비디오 제작
|
Art 예술
|
Performing 공연
|
Art History 예술사
|
Media 미디어
|
Painting 그림
|
Sculpture 조각
|
Studio Art 스튜디오 아트
|
Design 디자인
|
A Cappella Club
|
Badminton Club
|
Baking Club
|
Club Advocate
|
Conservation and the Environment
|
Drama Club
|
A Cappella Club
|
Badminton Club
|
Baking Club
|
Club Advocate
|
Conservation and the Environment
|
Drama Club
|
Girls Who Code
|
Key Club
|
Mock Trial
|
Model UN
|
NDB Surf Club
|
Outdoor Adventure Club
|
Pre-Med Club
|