Or via social:

개요

좋합
A+
대학 입학 A+
학술 A+
과외 B-
커뮤니티 A
논평 B
베데스다 독립 학교 McLean 캠퍼스 미국 수도권 워싱턴 D.C.에 위치한 2세~ 12학년의 학생들이 다니는 명문 사립학교이다.BASEIS Education Group은 1998년 첫 캠퍼스를 오픈한 이후 24년간의 축적과 탐구 끝에 우수한 교육 모델과 눈부신 교육 성과를 세계적으로 인정받으며 '엘리트 교육'의 대명사가 되었다.'베데스다 과정 시스템'은 학생의 강점을 활용하고 학생의 잠재력을 자극하며 학생의 능력 범위를 확장하는 데 능숙한 것으로 유명한다.시간과 실천을 통해 충분히 검증된 이 커리큘럼 시스템은 BASEIS 교육의 울려퍼지는 "황금 간판"이 되었다.BASIS 학생들은 합격한 AP 시험 횟수, 평균 AP 및 SAT 점수, 상위 대학 입학률 측면에서 미국 최고의 고등학교 중 하나이다.매년 하버드대학교, 스탠포드대학교, MIT 등 명문 대학에 졸업생을 보내고 있다.
모두보기
2024년 BASIS Independent McLean 학교의 공식 정보  | FindingSchool

학교 사진
BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean BASIS Independent McLean

주요 기준

논평:
평균
본교
학비
N/A
인원수
525
국제 학생
3%
대학원 교사의 비율
85%
교사와 학생의 비율
1:7
교우 기금
N/A
AP과정
27
SAT성적
1369

통학 PreK-12

대학 입학

(2022)
순위 대학교 인원수
#9 Johns Hopkins University 4
LAC #2 Amherst College 2
#22 University of California: Berkeley 2
#25 Carnegie Mellon University 2
#25 University of Virginia 15
#36 University of California: Irvine 3
#38 Georgia Institute of Technology 2
#40 College of William and Mary 5
#42 Boston University 3
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2
#49 Northeastern University 3
#49 Purdue University 2
#59 University of Maryland: College Park 11
#63 George Washington University 6
LAC #17 Smith College 2
#137 George Mason University 5
McGill University 2
더 알아보기
입학 학생 수
순위 대학교 2022 2021 2018-2020 2016-2018 총수
합계 65 27 53 456
#1 Princeton University 1 개 이상 trúng tuyển 17 trúng tuyển 18
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 개 이상 trúng tuyển 12 trúng tuyển 13
#3 Yale University 1 개 이상 trúng tuyển 13 trúng tuyển 14
#3 Stanford University 1 개 이상 trúng tuyển 28 trúng tuyển 29
#3 Harvard College 1 개 이상 trúng tuyển 14 trúng tuyển 15
#6 University of Chicago 1 개 이상 trúng tuyển 11 trúng tuyển 12
#7 University of Pennsylvania 1 개 이상 trúng tuyển 12 trúng tuyển 13
#7 Johns Hopkins University 4 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 21 trúng tuyển 26
#9 California Institute of Technology 1 1 개 이상 trúng tuyển 12 trúng tuyển 14
#10 Northwestern University 1 1 개 이상 trúng tuyển 24 trúng tuyển 26
#10 Duke University 1 1 개 이상 trúng tuyển 36 trúng tuyển 38
#12 Dartmouth College 1 개 이상 trúng tuyển 16 trúng tuyển 17
#13 Brown University 1 개 이상 trúng tuyển 18 trúng tuyển 19
#13 Vanderbilt University 1 개 이상 trúng tuyển 27 trúng tuyển 28
#15 Rice University 1 개 이상 trúng tuyển 23 trúng tuyển 24
#15 Washington University in St. Louis 1 개 이상 trúng tuyển 39 trúng tuyển 40
#17 Cornell University 1 개 이상 trúng tuyển 34 trúng tuyển 35
#18 University of Notre Dame 1 개 이상 trúng tuyển 7 trúng tuyển 8
#18 Columbia University 2 개 이상 trúng tuyển 11 trúng tuyển 13
#20 University of California: Los Angeles 1 개 이상 trúng tuyển 1
#20 University of California: Berkeley 2 trúng tuyển 1 1 개 이상 trúng tuyển 57 trúng tuyển 61
#22 Carnegie Mellon University 2 trúng tuyển 1 1 개 이상 trúng tuyển 4
#22 Emory University 2 1 개 이상 trúng tuyển 15 trúng tuyển 18
#22 Georgetown University 3 1 개 이상 trúng tuyển 9 trúng tuyển 13
#25 University of Southern California 1 개 이상 trúng tuyển 1
#25 New York University 1 1 개 이상 trúng tuyển 2
#25 University of Michigan 1 개 이상 trúng tuyển 1
#25 University of Virginia 15 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 16
#29 Wake Forest University 1 개 이상 trúng tuyển 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 개 이상 trúng tuyển 1
#29 University of Florida 1 개 이상 trúng tuyển 1
#32 University of California: Santa Barbara 1 개 이상 trúng tuyển 1
#32 Tufts University 1 개 이상 trúng tuyển 1
#34 University of California: San Diego 1 개 이상 trúng tuyển 1
#34 University of California: Irvine 3 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 4
#36 Boston College 1 1 개 이상 trúng tuyển 2
#36 University of Rochester 1 개 이상 trúng tuyển 1
#38 University of California: Davis 1 개 이상 trúng tuyển 1
#38 University of Texas at Austin 1 개 이상 trúng tuyển 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1 개 이상 trúng tuyển 1
#40 College of William and Mary 5 trúng tuyển 2 1 개 이상 trúng tuyển 8
#41 Boston University 3 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 4
#44 Tulane University 1 개 이상 trúng tuyển 1
#44 Georgia Institute of Technology 2 trúng tuyển 1 1 개 이상 trúng tuyển 4
#44 Northeastern University 3 trúng tuyển 1 1 개 이상 trúng tuyển 5
#44 Case Western Reserve University 2 1 개 이상 trúng tuyển 3
#44 Brandeis University 1 1 개 이상 trúng tuyển 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 3
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 개 이상 trúng tuyển 1
#51 Purdue University 2 trúng tuyển 1 3
#51 Lehigh University 1 1 개 이상 trúng tuyển 2
#55 University of Miami 1 개 이상 trúng tuyển 1
#55 Pepperdine University 1 개 이상 trúng tuyển 1
#57 Penn State University Park 1 1
#59 University of Maryland: College Park 11 trúng tuyển 11
#62 George Washington University 6 trúng tuyển 2 8
#137 George Mason University 5 trúng tuyển 2 7
#166 Hofstra University 1 1
입학 학생 수
순위 대학교 2022 2021 2018-2020 2016-2018 총수
합계 4 2 27 110
#1 Williams College 1 개 이상 trúng tuyển 11 trúng tuyển 12
#2 Amherst College 2 trúng tuyển 1 1 개 이상 trúng tuyển 9 trúng tuyển 13
#3 Pomona College 1 개 이상 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#4 Swarthmore College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#5 Wellesley College 9 trúng tuyển 9
#6 Bowdoin College 1 개 이상 trúng tuyển 5 trúng tuyển 6
#6 Carleton College 1 개 이상 trúng tuyển 8 trúng tuyển 9
#9 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 9 trúng tuyển 9
#11 Washington and Lee University 1 개 이상 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#13 Vassar College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#13 Smith College 2 trúng tuyển 1 개 이상 trúng tuyển 10 trúng tuyển 13
#15 Davidson College 1 개 이상 trúng tuyển 4 trúng tuyển 5
#15 Grinnell College 1 개 이상 trúng tuyển 10 trúng tuyển 11
#15 Hamilton College 4 trúng tuyển 4
#18 Haverford College 7 trúng tuyển 7
#18 Colgate University 3 trúng tuyển 3
#18 Wesleyan University 1 개 이상 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#18 Barnard College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#24 Colby College 1 1 개 이상 trúng tuyển 5 trúng tuyển 7
#29 Harvey Mudd College 1 개 이상 trúng tuyển 7 trúng tuyển 8
#33 Scripps College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#33 Pitzer College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#36 Oberlin College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#36 Mount Holyoke College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#37 Occidental College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#37 Bucknell University 1 개 이상 trúng tuyển 1
#39 Trinity College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#39 Lafayette College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#39 Skidmore College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#45 Union College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#48 Whitman College 1 개 이상 trúng tuyển 1
#61 Gettysburg College 1 개 이상 trúng tuyển 1
입학 학생 수
순위 대학교 2022 2021 2018-2020 2016-2018 총수
합계 2 1 0 0
#1 University of Toronto 1 1
#3 McGill University 2 trúng tuyển 2

학습 프로그램

AP과정

(27)
European History 유럽 사학
United States Government and Politics 미국 정부와 정치학
United States History 미국역사학
English Language and Composition 영어와 작문
Biology 생물학
Calculus AB 미적분학 AB
European History 유럽 사학
United States Government and Politics 미국 정부와 정치학
United States History 미국역사학
English Language and Composition 영어와 작문
Biology 생물학
Calculus AB 미적분학 AB
Calculus BC 미적분학 BC
Chemistry 화학
Chinese Language and Culture 중국어와 문화
Computer Science A 컴퓨터 과학 A
English Literature and Composition 영어문학과 작문
French Language and Culture 프랑스어와 문화
Latin 라틴어
Macroeconomics 거시경제학
Microeconomics 미시경제학
Physics 1 물리학1
Physics 2 물리학2
Psychology 심리학
Studio Art: 2-D Design 스튜디오 아트: 2D 디자인
World History 세계사학
Spanish Language and Culture 스페인어와 문화
Physics C: Electricity and Magnetism 물리학 C: 전기와 자기학
Computer Science Principles 컴퓨터 과학 원리
Statistics 통계학
Music Theory 음악 이론학
Research 연구
Seminar 세미나
더 알아보기

스포츠 활동

(11)
Cross Country 크로스 컨트리
Fencing 펜싱
Soccer 축구
Basketball 농구
Dance 댄스
Flag Football 플래그 풋볼
Cross Country 크로스 컨트리
Fencing 펜싱
Soccer 축구
Basketball 농구
Dance 댄스
Flag Football 플래그 풋볼
Tennis 테니스
Volleyball 배구
Wrestling 레슬링
더 알아보기

예술 과정

(12)
Music 음악
Music Production 뮤직 제작
Music Theory 음악 이론
Performing 공연
Photography 사진술
Studio Art 스튜디오 아트
Music 음악
Music Production 뮤직 제작
Music Theory 음악 이론
Performing 공연
Photography 사진술
Studio Art 스튜디오 아트
Band 밴드
Drama 드라마
Guitar 기타
Piano 피아노
더 알아보기

과외 조직

(42)
Art of Anime
Chess Club
Journalism
Model United Nations
National Honor Society
Quiz Bowl
Art of Anime
Chess Club
Journalism
Model United Nations
National Honor Society
Quiz Bowl
Robotics
Speech & Debate
Yearbook
American Mathematics Competitions
AIME
Biology
Jr. Makers
Coding
Engineering
Science Olympiad
National French Honor Society
National Spanish Honor Society
International Thespian Society
International Students Club
Beginning Band
Guitar
Piano
Beginning Orchestra
Intermediate Band
Intermediate Orchestra
Drama
Art Club
National Junior Honor Society
Kung Fu
Jr. Mechanical Engineering
Cooking Club
Spontaneous Problem Solving
Chapter Book Club
Craft Club
Physics Olympiads
Knights of the Square Table
Korean Culture Club
Dance Club
International Student Club
Investment Club Pokémon Club
MATHCOUNTS
더 알아보기

연락처 정보
571-520-8129
stephanie.cancienne@basisindependent.com
학교 추천
학교 추천

4.0/5 1 평론

FindingSchool's user
FindingSchoo의 아시아 유저 30/07/2018
학교는 버지니아주에 위치해 있으며, 정치적 수도인 워싱턴DC에서 차로 20분 거리로 지리적 위치가 좋은 편입니다. 캠퍼스가 고급스럽고 안전합니다. 가장 가까운 공항까지 20분이면 갈 수 있습니다.

학교는 2018년에 처음 국제학생을 모집하기 시작했습니다. 학교 시설이 완벽하며, 교사진도 좋습니다. 다른 BASIS 미대학구와 마찬가지로 BASIS 교육시스템에 소속되어 있으며, 학교만의 독특한 커리큘럼과 연구개발 과정 등이 있어 학생들의 진학 성적이 우수한편입니다.

중국 학생들의 토플점수는 평균 80-90 이상으로 이상적인 평균 성적입니다.
모두보기

가상적인 학교 방문

실시간으로 학교 탐색
FindingSchool의 데이터 출처는 열정적인 사용자, 학교 공식 홈페이지, 특별 컨설턴트 및 미국 공용 데이터이다.
설문조사
비교하다()
()