Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#59 | Syracuse University | 2 |
#63 | George Washington University | 1 |
#68 | Southern Methodist University | 2 |
#75 | Loyola Marymount University | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #50 | Dickinson College | 1 |
College of Charleston | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Lynn University | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Rhode Island School of Design | 2 | |
Tecnologico de Monterrey (ITESM) | 1 | |
the university of texas rio grande valley | 1 | |
Wheaton College | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024-2023 | 2018-2022 | 2020-2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | 67 | 14 | 14 | 10 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Yale University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#32 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | 5 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#44 | Northeastern University | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#62 | Syracuse University | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#62 | George Washington University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 2 | 2 | ||||
#72 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | 1 trúng tuyển | 5 | |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | ||||
#77 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Chapman University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#182 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Pace University | 1 | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |||
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024-2023 | 2018-2022 | 2020-2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 33 | 4 | 3 | 0 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#13 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#31 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Skidmore College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Dickinson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#60 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#61 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#84 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#94 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#120 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Albright College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Union College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024-2023 | 2018-2022 | 2020-2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2024-2023 | 2018-2022 | 2020-2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 1 trúng tuyển | 1 |
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Surfing Lướt sóng
|
Badminton Cầu lông
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Rowing Chèo thuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Study Support
|
Math Support
|
Mathletes
|
Crocheting
|
Irish Dance
|
Film Production
|
Study Support
|
Math Support
|
Mathletes
|
Crocheting
|
Irish Dance
|
Film Production
|
Business and Entrepreneurship)
|
Music
|
Spanish
|
Book and Research
|
Jewelry Making
|
Ceramics
|
Meditation
|
Weight Training
|
Makeup Artists
|
Photography
|
Model United Nations
|
Horsemanship
|
Environmental
|
GSA
|
Production Sản xuất
|
Sound Âm thanh
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Production Sản xuất
|
Sound Âm thanh
|
Animation Hoạt hình
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Design Thinking Tư duy thiết kế
|
Metal Kim loại
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Digital Art Nghệ thuật số
|