순위 | 대학교 | 인원수 |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 |
#3 | Harvard College | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
#13 | Brown University | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#49 | University of Georgia | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Florida State University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
LAC #18 | University of Richmond | 1 |
Auburn University | 1 | |
#97 | Clark University | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#111 | Drew University | 1 |
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 |
#111 | Susquehanna University | 1 |
#120 | Hampshire College | 1 |
LAC #24 | Colby College | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
#130 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of Central Florida | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #39 | Trinity College | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
#234 | Western New England University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
#285 | University of New England | 1 |
#299 | Marymount University | 1 |
LAC #60 | Bard College | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Arcadia University | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
binghamton university, state university of new york | 1 | |
Boston Conservatory at Berklee | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Calvin College | 1 | |
Cazenovia College | 1 | |
Central State University | 1 | |
Champlain College | 5 | |
Eastern Nazarene College | 1 | |
Eastern University | 1 | |
Franklin & Marshall College | 1 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
Grove City College | 1 | |
High Point University | 1 | |
Houghton College | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Lynn University | 1 | |
Mercy College of Health Sciences | 1 | |
Minneapolis College of Art and Design | 3 | |
Monmouth University | 1 | |
New York Institute of Technology | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Nyack College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Palm Beach Atlantic University | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Rhode Island College | 1 | |
Rhode Island School of Design | 1 | |
Rider University | 1 | |
Roberts Wesleyan College | 1 | |
Rollins College | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Salve Regina University | 1 | |
School of the Museum of Fine Arts | 1 | |
Siena College | 1 | |
soka university of america | 1 | |
St. John's University | 1 | |
Taylor University | 1 | |
Trinity Christian College | 1 | |
Union College | 1 | |
University of Alaska Fairbanks | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Glasgow | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Sherbrooke | 1 | |
University of St. Andrews | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Urban College of Boston | 1 | |
Utica College | 1 | |
Waynesburg University | 1 | |
Western State Colorado University | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2017-2019 | 2016-2018 | 2014-2016 | 총수 |
합계 | 71 | 62 | 73 | 36 | 16 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 개 이상 trúng tuyển | 4 | ||||
#3 | Harvard College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | Johns Hopkins University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#7 | University of Pennsylvania | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#10 | Northwestern University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#10 | Duke University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#13 | Brown University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#13 | Vanderbilt University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of California: Berkeley | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#25 | New York University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#25 | University of Virginia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#29 | Wake Forest University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#34 | University of California: Irvine | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#36 | Boston College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#36 | University of Rochester | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#38 | University of California: Davis | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#44 | Northeastern University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#49 | University of Georgia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 | 3 | ||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Purdue University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#51 | Villanova University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#55 | Pepperdine University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#55 | Florida State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#55 | Santa Clara University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#62 | George Washington University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#62 | Syracuse University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#67 | Texas A&M University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#67 | University of Connecticut | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#72 | Rutgers University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Fordham University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#77 | Baylor University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Michigan State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Loyola Marymount University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Brigham Young University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Texas Christian University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Elon University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Colorado School of Mines | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | Clark University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#97 | Auburn University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Drexel University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | University of Oregon | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Fairfield University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Temple University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | Seton Hall University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Central Florida | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of New Hampshire | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Colorado State University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | James Madison University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Quinnipiac University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#166 | Hofstra University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#176 | Catholic University of America | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#182 | University of Rhode Island | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#182 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#202 | Indiana University-Purdue University Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#202 | Florida Institute of Technology | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#219 | University of Maine | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | Western New England University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#234 | University of Hartford | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#234 | Suffolk University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#263 | Azusa Pacific University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#285 | University of New England | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#299 | Marymount University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 4 | ||
University of Colorado Boulder | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |||
University of Alaska Fairbanks | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Santa Cruz | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | ||
Palm Beach Atlantic University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | |||
Penn State University Park | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2017-2019 | 2016-2018 | 2014-2016 | 총수 |
합계 | 23 | 17 | 23 | 18 | 4 | ||
#5 | Wellesley College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#11 | Washington and Lee University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Davidson College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | Colgate University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#18 | University of Richmond | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#18 | United States Air Force Academy | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | United States Military Academy | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Colby College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#25 | Bates College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#27 | Colorado College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#31 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#36 | Mount Holyoke College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#37 | Bucknell University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | |
#39 | Trinity College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Skidmore College | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#51 | The University of the South | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Connecticut College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Bard College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#61 | Gettysburg College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 | 5 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#76 | Muhlenberg College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#111 | Susquehanna University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#111 | Ohio Wesleyan University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#111 | Drew University | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 | ||
#120 | Hampshire College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Westmont College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Gordon College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
soka university of america | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | |||||
Franklin & Marshall College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 4 | ||
Union College | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 개 이상 trúng tuyển | 3 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2017-2019 | 2016-2018 | 2014-2016 | 총수 |
합계 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | University of Sherbrooke | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 |
입학 학생 수 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
순위 | 대학교 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2017-2019 | 2016-2018 | 2014-2016 | 총수 |
합계 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#8 | University of Glasgow | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | University of St. Andrews | 1 개 이상 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB 미적분학 AB
|
United States History 미국역사학
|
English Language and Composition 영어와 작문
|
Baseball 야구
|
Basketball 농구
|
Soccer 축구
|
Softball 소프트볼
|
Ultimate Frisbee 얼티밋 프리스비
|
Acting 연기
|
Choir 합창
|
Chorus 합창
|
Performing 공연
|
Playwriting 작가
|
Theater 극장
|
Acting 연기
|
Choir 합창
|
Chorus 합창
|
Performing 공연
|
Playwriting 작가
|
Theater 극장
|
Ceramics 도예
|
Color 색상
|
Drawing 그림
|
Painting 그림
|
Printmaking 판화복사
|
Sculpture 조각
|